Thánh lễ vọng Giáng Sinh hôm nay, phụng vụ cho chúng ta nghe một đoạn Tin Mừng tưởng như “khô khan”: một chuỗi tên dài dằng dặc, đó là gia phả của Đức Giêsu (x. Mt 1,1–17). Thế nhưng, chính bản gia phả tưởng chừng khô khan ấy lại mở ra một mạc khải hết sức quan trọng: Thiên Chúa cứu độ chúng ta bằng cách đi vào lịch sử thật của con người, một lịch sử có cả ánh sáng lẫn bóng tối, nơi tội lỗi hiện diện nhưng ân sủng luôn lớn hơn tội lỗi.
Thánh Matthêu mở đầu bài Tin Mừng rất trang trọng: “Sách gia phả Đức Giêsu Kitô, con vua Đavít, con của Abraham” (Mt 1,1). Chỉ một câu ngắn gọn ấy đã đặt Đức Giêsu vào trung tâm của lịch sử lời hứa: lời hứa dành cho Abraham và lời hứa về vương quyền Đavít, tức là niềm hy vọng Đấng Mêsia của dân Ítraen. Điều này được làm sáng tỏ trong bài đọc II, khi thánh Phaolô long trọng tuyên bố: “Bởi dòng dõi Đavít, theo lời hứa, Thiên Chúa ban cho Israel Đức Giêsu làm Đấng Cứu Độ” (Cv 13,22–23).
Như thế, lễ vọng Giáng Sinh trở thành một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: Thiên Chúa trung tín với lời hứa của Người, và Người thực hiện lời hứa ấy không bằng cách loại trừ lịch sử tội lỗi của con người, nhưng bằng cách bước vào chính lịch sử ấy, qua con đường rất “người”, rất cụ thể: gia đình, huyết thống và thời gian.
Chiều kích trung tín được soi sáng thêm qua bài đọc I, khi ngôn sứ Isaia diễn tả niềm vui của Thiên Chúa đối với dân Người bằng hình ảnh hôn ước: “Ngươi đẹp lòng Đức Chúa… như chàng rể vui mừng vì cô dâu, thì Thiên Chúa ngươi cũng sẽ vui mừng vì ngươi” (Is 62,4–5). Đó là dung mạo của một Thiên Chúa không bỏ rơi khi con người sa ngã, không chán nản trước sự bất trung, nhưng vẫn trung thành yêu thương và kiên nhẫn chờ đợi.
Thánh vịnh đáp ca tiếp tục khẳng định niềm xác tín ấy khi nhắc lại giao ước Thiên Chúa đã ký kết với Đavít: “Ta đã ký kết giao ước với người Ta tuyển chọn… Ta sẽ yêu thương Người đến muôn đời” (Tv 88,4–5.29). Gia phả dài của Đức Giêsu, vì thế, không chỉ là bản liệt kê tên tuổi nhưng là một lời công bố hùng hồn rằng: ân sủng giao ước của Thiên Chúa bền vững hơn sự bất trung lặp đi lặp lại của con người.
Chính trong viễn tượng đó, Công Đồng Vaticanô II khẳng định rằng Thiên Chúa đã quy tụ những ai tin vào Đức Kitô và thiết lập Hội Thánh như “bí tích, nghĩa là dấu chỉ và phương tiện của sự hiệp thông mật thiết với Thiên Chúa và của sự hợp nhất toàn thể nhân loại” (Lumen Gentium, số 1). Khi Thiên Chúa bước vào lịch sử, Người không chỉ cứu độ từng cá nhân rời rạc, nhưng mở ra một lịch sử cứu độ, trong đó ân sủng âm thầm nhưng bền bỉ biến đổi lịch sử từ bên trong.
Gia phả Đức Giêsu vì thế giống như một “bản đồ cứu độ”, cho thấy sự kiên nhẫn của Thiên Chúa khi từng bước dẫn dắt lịch sử nhân loại đi tới điểm hẹn là Đức Kitô, Đấng mang tên Emmanuel, “Thiên Chúa ở cùng chúng ta” (Mt 1,23).
Điều đặc biệt gây ngạc nhiên trong gia phả Matthêu chính là sự hiện diện của những con người không hoàn hảo và những câu chuyện mang nhiều vết thương. Thánh sử đã cố ý nêu tên một số phụ nữ như Tamar, Rahab, Ruth và “vợ ông Uria” (x. Mt 1,3.5.6). Đối với nhãn quan Do Thái, đây là điều bất thường, vì gia phả thường chỉ ghi tên người cha. Nhưng Matthêu làm thế để nhấn mạnh một chân lý nền tảng: ân sủng của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi tội lỗi con người.
Chính tại đây, sứ điệp “ân sủng lớn hơn tội lỗi” được bộc lộ cách rõ nét. Kinh Thánh không che giấu tội lỗi, nhưng cũng không bao giờ để tội lỗi có tiếng nói cuối cùng. Lòng thương xót của Thiên Chúa luôn lớn lao hơn mọi tội lỗi. Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã xác quyết trong Tông sắc “Dung mạo của Lòng Thương Xót”: “Lòng thương xót luôn lớn hơn bất cứ tội lỗi nào, và không ai có thể đặt giới hạn cho tình yêu của Thiên Chúa, Đấng luôn sẵn sàng tha thứ” (MV, số 3).
Đặt lời giáo huấn ấy bên cạnh bản gia phả Đức Giêsu, chúng ta hiểu rằng Thiên Chúa đã không chọn một gia phả không tì vết, nhưng chấp nhận bước vào một gia phả đầy vết nứt để cứu những con người tội lỗi. Điều này giải phóng chúng ta khỏi hai cám dỗ nguy hiểm: một là tự mãn đạo đức, coi mình hơn người khác; hai là mặc cảm tuyệt vọng, coi quá khứ như dấu chấm hết. Gia phả Đức Giêsu khẳng định rằng: quá khứ có thể đầy vết xước, nhưng ân sủng của Thiên Chúa luôn có khả năng mở ra một khởi đầu mới.
Ngay sau bản gia phả, Tin Mừng kể câu chuyện giáng sinh với một nhân vật âm thầm nhưng then chốt: thánh Giuse. “Giuse, chồng bà Maria, là người công chính” (Mt 1,19). Sự công chính của Giuse không phải là sự khắt khe của luật lệ, nhưng là sự công chính được dẫn dắt bởi lòng thương xót. Trước một thực tại vượt quá hiểu biết của mình, Giuse “không muốn tố cáo bà” và định “lìa bỏ cách kín đáo” (Mt 1,19). Và khi được Thiên Chúa mặc khải, ông đã khiêm tốn vâng phục: “Đừng ngại nhận Maria về làm vợ, vì người con bà cưu mang là do quyền năng Chúa Thánh Thần” (Mt 1,20).
Đức Thánh Cha Phanxicô, trong Tông thư “Bằng Trái Tim của Người Cha”, đã phác họa thánh Giuse như người cha yêu thương, dịu hiền, vâng phục, đón nhận và can đảm sáng tạo (x. PC, số 2–5). Nhờ sự công chính thấm đẫm ân sủng ấy, thánh Giuse trở thành “cửa ngõ” hợp pháp để Hài Nhi Giêsu bước vào dòng dõi Đavít, và là “mái nhà” để Con Thiên Chúa lớn lên trong tình yêu con người.
Vì thế, gia phả Đức Giêsu không chỉ là bản danh sách tổ tiên, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại cách mình đang sống trong gia đình và cộng đoàn. Nơi thánh Giuse, chúng ta học được một bài học rất cần thiết cho hôm nay: khi đối diện với những đổ vỡ hay giới hạn của người khác, đừng vội kết án, nhưng hãy để cho ân sủng và lòng thương xót dẫn đường.
Cuối cùng, gia phả Đức Giêsu soi chiếu trực tiếp đời sống của mỗi người, mỗi gia đình và mỗi giáo xứ. Tất cả chúng ta đều đang viết nên một “gia phả thiêng liêng” bằng những chọn lựa hằng ngày: có lúc là ân sủng, có lúc là lỗi lầm. Nhưng niềm hy vọng Kitô giáo nằm ở chỗ này: ân sủng của Thiên Chúa có thể biến đổi lịch sử từ bên trong. Giáo lý Hội Thánh dạy rằng: “Ngôi Lời đã làm người để chúng ta biết tình yêu của Thiên Chúa” (GLHTCG, số 458), và hơn thế nữa, “để chúng ta được trở nên những người tham dự bản tính Thiên Chúa” (GLHTCG, số 460).
Từ xác tín ấy, người Kitô hữu chúng ta được mời gọi thực hành ba điều rất cụ thể. Trước hết, hãy dâng quá khứ cho lòng thương xót Chúa, đừng để mặc cảm khóa chặt tương lai. Nếu gia phả Đức Giêsu có những trang tối mà vẫn dẫn tới ánh sáng, thì đời chúng ta cũng có thể đi tới ánh sáng khi biết trở về. Kế đến, hãy làm cho gia đình trở thành nơi ân sủng thắng vượt lỗi lầm. Giáng Sinh không chỉ là hang đá và đèn hoa, nhưng là Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta (x. Mt 1,23), được thể hiện qua những hành động cụ thể như: một lời xin lỗi, một cuộc hòa giải, một lời cầu nguyện chung. Sau cùng, hãy sống như một “mắt xích” của lịch sử cứu độ trong giáo xứ và xã hội, ý thức rằng Thiên Chúa vẫn đang dùng những con người bình thường để viết tiếp câu chuyện yêu thương của Ngài (x. Cv 13,16–23).
Khi chiêm ngắm gia phả Đức Giêsu trong lễ vọng Giáng Sinh, chúng ta không chỉ thấy gia phả của một con người, nhưng thấy gia phả của lòng thương xót, nơi tội lỗi không bao giờ thắng được ân sủng, và nơi ân sủng luôn mở ra một khởi đầu mới. Xin cho mỗi người chúng ta dám thưa với Chúa: “Lạy Chúa, xin bước vào gia phả đời con, với cả ân sủng và lỗi lầm, để viết lại đời con bằng tình yêu tha thứ.” Và xin cho chúng ta, theo gương thánh Giuse, biết sống công chính bằng lòng thương xót, để gia đình và cộng đoàn trở thành mái nhà cho Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Amen.
Lm. Anthony Trung Thành